Có 2 kết quả:
礼让 lǐ ràng ㄌㄧˇ ㄖㄤˋ • 禮讓 lǐ ràng ㄌㄧˇ ㄖㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show consideration for (others)
(2) to yield to (another vehicle etc)
(3) courtesy
(4) comity
(2) to yield to (another vehicle etc)
(3) courtesy
(4) comity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show consideration for (others)
(2) to yield to (another vehicle etc)
(3) courtesy
(4) comity
(2) to yield to (another vehicle etc)
(3) courtesy
(4) comity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0